Là nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán, một số thuật ngữ về cổ phiếu như Largecaps, Midcaps và Smallcaps cần phải nắm được là:
- Cổ phiếu LargeCaps là gì? Cổ phiếu Bluechip là gì?
- Cổ phiếu MidCaps là gì?
- Cổ phiếu SmallCaps? Cổ phiếu Penny là gì?
Trong bài viết này, Đỗ Phương sẽ giải thích các thuật ngữ Largecaps, Midcaps và Smallcaps cho các Nhà đầu tư mới. Việc hiểu các thuật ngữ giúp các nhà đầu tư nhận biết được sự dịch chuyển dòng tiền giữa các nhóm cổ phiếu.
Vốn hóa thị trường
Về bản chất, việc phân loại nhóm cổ phiếu được dựa theo mức độ vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường (Giá trị vốn hóa thị trường – Market Capitalization) được hiểu là giá trị của một công ty tính theo giá thị trường. Hiểu nôm na là muốn mua toàn bộ công ty thì hết bao nhiêu tiền?
Vốn hóa thị trường = Số lượng cổ phiếu đang lưu hành x Giá thị trường của cổ phiếu.
Thực tế hiện nay chưa có tiêu chuẩn chung để phân loại quy mô vốn hóa của các cổ phiếu. Nguyên nhân là quy mô thị trường ở mỗi nước là khác nhau, sự phát triển kinh tế ở từng giai đoạn cũng khác nhau. Ở Việt Nam, các nhóm cổ phiếu tạm thời được phân loại như sau:
TT | Nhóm cổ phiếu | Thuật ngữ | Vốn hóa thị trường |
1 | Vốn hóa lớn | LargeCaps (Bluechip) | Vốn hóa > 10.000 tỷ đồng |
2 | Vốn hóa trung bình | MidCaps | 1.000 < Vốn hóa < 10.000 tỷ đồng |
3 | Vốn hóa nhỏ | SmallCaps (Penny) | Vốn hóa < 1.000 tỷ đồng |
LargeCaps, SmallCaps: Ma trận các yếu tố tác động
Largecaps (Bluechip) thường được hiểu là cổ phiếu những công ty danh tiếng, lâu đời và có tình hình tài chính vững chắc. Cổ phiếu các công ty này được xem là ít rủi ro, ít chịu ảnh hưởng trước các biến động kinh tế.
Ngược lại, SmallCaps (Penny) thường được hiểu là cổ phiếu có thị giá và mức vốn hóa thấp, thanh khoản kém, độ rủi ro của cổ phiếu và hoạt động kinh doanh cao. Tuy nhiên, điều này có thể gây nhầm lẫn đối với trường hợp công ty có vốn hóa lớn nhưng thị giá cổ phiếu lại thấp hoặc ngược lại.
Mức độ rủi ro, lợi nhuận, tính thanh khoản và minh bạch của từng nhóm cổ phiếu được tổng hợp theo ma trận sau:
Yếu tố | LargeCaps | MidCaps | SmallCaps |
Mức độ rủi ro (Risk) | Thấp | Cao | Rất cao |
Lợi nhuận (Returns) | Thấp | Cao | Cao |
Tính thanh khoản (Liquidity) | Rất tốt | Tốt | Thấp |
Tính minh bạch | Rất tốt | Tốt | Kém |
Bình luận gần đây